Điểm quá trình môn Bảo mật internet

15-01-2021 Nguyễn Minh Trường
20% 40% 40%
STT Mã sinh viên Họ Tên Tên Lớp BP.1 BP.2 BP.3 BP.4 Điểm QT
1 2117110140 Nguyễn Đức An CCQ1711C 4.0 5.0 3.1 4.0
2 2118110001 Trần Kim Thành CCQ1811A 8.0 5.3 3.4 5.1
3 2118110177 Ngô Đức Cương CCQ1811C 10.0 6.0 4.2 6.1
4 2118110187 Nguyễn Ngọc Minh Hải CCQ1811C 8.0 6.6 5.6 6.5
5 2118110102 Trần Như Hạnh CCQ1811B 10.0 6.5 4.5 6.4
6 2118110103 Đoàn Văn Hiển CCQ1811B 10.0 5.5 3.4 5.6
7 2118110268 Nguyễn Mạnh Hoàng CCQ1811D 10.0 6.0 3.9 6.0
8 2118110109 Nguyễn Trần Thái Học CCQ1811B v v v v
9 2118110110 Tăng Văn Hội CCQ1811B 8.0 5.0 3.4 5.0
10 2118110196 Nguyễn Ngọc Huy CCQ1811C 10.0 6.5 5.4 6.8
11 2118110203 Nguyễn Ngọc Hưng CCQ1811C 10.0 6.5 4.8 6.5
12 2118110206 Nguyễn Phùng Duy Linh CCQ1811C 6.0 5.8 4.5 5.3
13 2118110363 Nguyễn Thị Hoài Linh CCQ1811E 8.0 5.5 3.9 5.4
14 2118110122 Nguyễn Thị Mỹ Linh CCQ1811B 8.0 5.0 3.4 5.0
15 2118110125 Nguyễn Thành Long CCQ1811B 6.0 5.8 4.2 5.2
16 2118110211 Huỳnh Thị Diễm My CCQ1811C 8.0 6.3 5.1 6.2
17 2118110213 Dương Minh Hoài Nam CCQ1811C 8.0 6.0 4.5 5.8
18 2118110215 Nguyễn Trọng Nghĩa CCQ1811C 10.0 6.5 4.5 6.4
19 2117110106 Nguyễn Lê Tài Nguyên CCQ1711B 8.0 6.3 5.1 6.2
20 2118110138 Trần Đại Phong CCQ1811B 8.0 6.5 5.4 6.4
21 2118110382 Nguyễn Thị Thu Sương CCQ1811E 8.0 5.0 3.4 5.0
22 2117110054 Phan Văn Tấn Thiện CCQ1711A 10.0 6.5 5.4 6.8
23 2118110072 Lê Thị Thu Diệu CCQ1811A 10.0 6.0 3.6 5.8
24 2118110320 Hồ Thị Diễm Trinh CCQ1811D 8.0 6.3 4.8 6.0
25 2118110395 Hồ Sỹ Trung CCQ1811E 8.0 5.3 2.8 4.8
26 2117110205 Trần Quốc CCQ1711C 8.0 6.3 5.1 6.2
27 2118110399 Trần Công Tuấn CCQ1811E 10.0 6.0 3.9 6.0
28 2117110062 Trần Thanh Tuấn CCQ1711A 8.0 5.3 3.1 5.0
29 2117110275 Nguyễn Quốc Việt CCQ1711D 8.0 5.3 3.4 5.1
30 2118110334 Lê Thị Thanh Xuân CCQ1811D 10.0 5.6 3.1 5.5
31 2118110169 Lâm Như Ý CCQ1811B 10.0 6.0 3.6 5.8

Bài viết khác