Điểm quá trình môn SQL server (T.Trường)

15-01-2021 Nguyễn Minh Trường
20% 40% 40%
STT Mã sinh viên Họ Tên Tên Lớp BP.1 BP.2 BP.3 BP.4 Điểm QT
1 2119110238 Huỳnh Thạch An CCQ1911H 8.0 6.3 6.0 6.5
2 2119110205 Ngô Võ Tuấn An CCQ1911G 8.0 4.3 6.5 5.9
3 2119110206 Bùi Nam Anh CCQ1911G 4.0 5.6 5.0 5.0
4 2119110239 Lê Thanh Bình CCQ1911H 3.8 5.5 v 3.0
5 2119110208 Phan Chính CCQ1911G 9.3 7.0 4.0 6.3
6 2119110240 Nguyễn Văn Cường CCQ1911H 8.0 6.3 5.0 6.1
7 2119110242 Nguyễn Minh Dũng CCQ1911H 10.0 6.5 6.5 7.2
8 2119110211 Nguyễn Văn Đạt CCQ1911G v v v
9 2117110012 Trịnh Tiến Đạt CCQ1711A 4.0 5.8 v 3.1
10 2119110212 Phạm Đình Điềm CCQ1911G 10.0 6.5 5.8 6.9
11 2119110244 Hồ Điệp CCQ1911H 6.0 5.5 4.0 5.0
12 2119110213 Nguyễn Xuân Hải CCQ1911G v v v
13 2119110214 Vi Thị Thu Hằng CCQ1911G 6.0 6.0 5.0 5.6
14 2119110245 Nguyễn Trung Hậu CCQ1911H 10.0 6.5 6.0 7.0
15 2119110215 Phạm Thanh Hiển CCQ1911G 6.0 6.0 5.0 5.6
16 2119110216 Võ Tấn Hiệp CCQ1911G 10.0 6.5 5.0 6.6
17 2119110218 Lê Quốc Hoàng CCQ1911G 4.0 5.6 0.5 3.2
18 2117110016 Lữ Đăng Hoàng CCQ1711A 4.0 5.6 5.3 5.1
19 2118110268 Nguyễn Mạnh Hoàng CCQ1811D 9.8 6.5 v 4.6
20 2119110075 Võ Trần Quốc Huy CCQ1911C v v v
21 2119110219 Trần Ngọc Khương CCQ1911G 7.8 6.5 5.5 6.4
22 2119110247 Phan Trung Kiên CCQ1911H 9.8 6.5 6.0 7.0
23 2119110221 Nguyễn Thị Linh CCQ1911G 9.8 6.7 5.0 6.6
24 2118110215 Nguyễn Trọng Nghĩa CCQ1811C 10.0 7.5 6.5 7.6
25 2119110223 Nguyễn Trọng Nhân CCQ1911G 2.0 5.0 v 2.4
26 2119110224 Lê Thị Ý Nhi CCQ1911G 10.0 6.8 5.0 6.7
27 2119110225 Lê Công Phát CCQ1911G 10.0 6.5 5.0 6.6
28 2118110051 Hồ Văn Phong CCQ1811A 8.0 6.3 5.8 6.4
29 2118110049 Nguyễn Ái Phong CCQ1811A 8.0 6.3 6.3 6.6
30 2119110226 Nguyễn Thanh Phong CCQ1911G v v v
31 2119110227 Phạm Ngọc Quý CCQ1911G 10.0 6.5 4.5 6.4
32 2119110228 Phan Biên Sơn CCQ1911G v v v
33 2119110230 Đinh Trọng Thành CCQ1911G 10.0 6.5 7.5 7.6
34 2119110231 Trần Văn Thăng CCQ1911G 10.0 6.5 4.5 6.4
35 2119110233 Cao Thị Thùy Trang CCQ1911G 9.8 6.5 6.0 7.0
36 2119110234 Nguyễn Tài Trung CCQ1911G 6.0 6.0 5.3 5.7
37 2119110235 Nguyễn Công Trực CCQ1911G 8.0 6.3 5.5 6.3
38 2117110061 Tuấn CCQ1711A v v v
39 2119110236 Lê Anh Tuấn CCQ1911G v v v
40 2119110237 Phạm Như Việt CCQ1911G 10.0 6.5 5.3 6.7

Bài viết khác