Điểm quá trình môn SQL

21-08-2020 Nguyễn Minh Trường
20% 40% 40%
STT Mã sinh viên Họ Tên Tên Lớp BP.1 BP.2 BP.3 Điểm QT
1 2118110177 Ngô Đức Cương CCQ1811C 10.0 7.3 4.3 6.6
2 2118110178 Võ Sĩ Cường CCQ1811C v v v V
3 2118110179 Nguyễn Thị Diệu CCQ1811C 7.0 6.0 5.5 6.0
4 2118110181 Lê Hữu Dũng CCQ1811C v v v V
5 2118110180 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CCQ1811C v v v V
6 2118110184 Phạm Công Đoàn CCQ1811C 10.0 7.3 4.8 6.8
7 2118110185 Nguyễn Văn Đồng CCQ1811C v v v V
8 2118110186 Nguyễn Thị Thu CCQ1811C 10.0 7.3 4.3 6.6
9 2118110187 Nguyễn Ngọc Minh Hải CCQ1811C 7.0 5.8 4.0 5.3
10 2118110191 Nguyễn Minh Hiếu CCQ1811C 10.0 7.8 4.5 6.9
11 2118110196 Nguyễn Ngọc Huy CCQ1811C 7.0 6.0 v 3.8
12 2118110192 Phan Duy Huy CCQ1811C 10.0 7.8 7.5 8.1
13 2118110203 Nguyễn Ngọc Hưng CCQ1811C 10.0 7.3 5.0 6.9
14 2118110119 Nguyễn Văn Khôi CCQ1811B v v v V
15 2118110205 Nguyễn Duy Linh CCQ1811C v v v V
16 2118110206 Nguyễn Phùng Duy Linh CCQ1811C 8.5 6.5 4.5 6.1
17 2118110207 Nguyễn Hoàng Long CCQ1811C 8.5 6.5 4.3 6.0
18 2118110127 Mai Xuân Lợi CCQ1811B 10.0 7.3 5.8 7.2
19 2118110208 Trần Thanh Lợi CCQ1811C 10.0 7.3 3.5 6.3
20 2118110209 Nguyễn Luân CCQ1811C 8.5 6.5 4.8 6.2
21 2118110040 Trần Văn Minh CCQ1811A v v v V
22 2118110213 Dương Minh Hoài Nam CCQ1811C 2.5 3.5 v 1.9
23 2118110220 Huỳnh Thị Nhã Phương CCQ1811C 8.5 7.0 5.3 6.6
24 2118110222 Nguyễn Văn Quyên CCQ1811C 8.5 6.5 2.0 5.1
25 2116110199 Huỳnh Quang Sang CCQ1611C 7.0 5.8 3.5 5.1
26 2118110224 Đỗ Ngọc Tâm CCQ1811C 8.5 6.5 5.0 6.3
27 2118110227 Phan Minh Thi CCQ1811C 10.0 7.3 5.8 7.2
28 2118110229 Trần Văn Thìn CCQ1811C 10.0 8.0 5.5 7.4
29 2118110234 Võ Văn Tịnh CCQ1811C 10.0 7.5 6.0 7.4
30 2118110239 Lê Bá Khánh Trình CCQ1811C v v v V
31 2118110322 Võ Văn Trọng CCQ1811D 8.5 6.5 4.0 5.9
32 2118110242 Lê Văn Trung CCQ1811C 8.5 6.5 4.3
33 2118110244 Tô Đình Trực CCQ1811C 10.0 7.8 6.8 7.8
34 2118110249 Trần Quang CCQ1811C 10.0 7.3 5.0 6.9
35 2118110250 Nguyễn Tấn Vương CCQ1811C 10.0 7.3 4.8 6.8
36 2116110303 Nguyễn Thị ánh Vy CCQ1611D 10.0 7.3 5.5 7.1
STT Mã sinh viên Họ Tên Tên Lớp BP.1 BP.2 BP.3 Điểm QT
1 2118110002 Đặng Bảo Ân CCQ1811A 10.0 4.8 10.0 7.9
2 2118110004 Trần Hoàng Việt Bảo CCQ1811A V v v V
3 2117110007 Nguyễn Thị Ngọc Diễm CCQ1711A 8.0 4.0 6.0 5.6
4 2118110007 Nguyễn Ca Din CCQ1811A 10.0 4.0 5.0 5.6
5 2118110012 Lưu Đức Dũng CCQ1811A V v v V
6 2118110010 Hồ Khánh Duy CCQ1811A 8.0 4.0 5.0 5.2
7 2118110011 Lê Khánh Duy CCQ1811A 8.0 5.0 4.0 5.2
8 2118110015 Hoàng Văn Đạt CCQ1811A V v v V
9 2118110016 Trần Văn Đạt CCQ1811A 10.0 9.0 5.0 7.6
10 2118110020 Trần Thị Cẩm Giang CCQ1811A 4.0 4.0 v 2.4
11 2118110030 Ngô Nguyễn Văn Hòa CCQ1811A V v v V
12 2118110200 Nguyễn Văn Sỹ Hùng CCQ1811C 8.0 9.0 8.5 8.6
13 2118110032 Đặng Thị Hương CCQ1811A 4.0 4.0 2.3 3.3
14 2117110025 Doãn Quốc Sĩ Khang CCQ1711A 6.0 4.5 3.3 4.3
15 2117110306 Võ Hoàng Khanh CCQ1711E V v v V
16 2117110028 Lưu Văn Khén CCQ1711A 6.0 4.5 3.5 4.4
17 2118110036 Phan Hồng Lĩnh CCQ1811A 8.0 7.5 5.3 6.7
18 2118110037 Lê Thị Kiều Loan CCQ1811A 10.0 5.5 3.0 5.4
19 2118110039 Nguyễn Công Minh CCQ1811A V v v V
20 2117110036 Lê Thị Huỳnh Nga CCQ1711A 8.0 5.5 7.0 6.6
21 2118110043 Cao Thị Hồng Ngát CCQ1811A 8.0 4.5 1.8 4.1
22 2118110217 Nguyễn Hồng Nhật CCQ1811C 8.0 5.5 3.8 5.3
23 2118110046 Nguyễn Đình Nhi CCQ1811A 10.0 4.0 8.3 6.9
24 2118110051 Hồ Văn Phong CCQ1811A 6.0 4.0 4.8 4.7
25 2118110049 Nguyễn Ái Phong CCQ1811A 10.0 4.0 6.5 6.2
26 2118110052 Phạm Huỳnh Phú CCQ1811A 10.0 4.5 3.8 5.3
27 2118110054 Bùi Phạm Nhất Phương CCQ1811A 2.0 4.0 v 2.0
28 2118110055 Châu Trần Vinh Quang CCQ1811A V v v V
29 2118110057 Huỳnh Thanh Quốc CCQ1811A 2.0 v v 0.4
30 2118110058 Lương Ngọc Quý CCQ1811A V v v V
31 2117110323 Nguyễn Thanh Sang CCQ1711E 8.0 6.5 3.8 5.7
32 2117250009 Nguyễn Thị Hồng Sang CCQ1711E 6.0 4.0 3.8 4.3
33 2118110063 Dương Lê Minh Tấn CCQ1811A 8.0 4.0 5.8 5.5
34 2118110064 Thành CCQ1811A 10.0 5.0 5.8 6.3
35 2117110334 Trần Ngọc Thành CCQ1711E V v v V
36 2117110051 Lê Huỳnh Ngọc Thân CCQ1711A 8.0 4.5 3.3 4.7
37 2118110069 Trương Trọng Thiện CCQ1811A 10.0 4.0 4.8 5.5
38 2117110056 Mai Quang Thụ CCQ1711A 6.0 5.5 4.8 5.3
39 2118110070 Lê Nhật Linh CCQ1811A 2.0 4.0 v 2.0
40 2118110071 Phạm Thị Anh Thư CCQ1811A 2.0 4.0 v 2.0
41 2118110072 Lê Thị Thu Diệu CCQ1811A 10.0 4.0 3.8 5.1
42 2116110286 Nguyễn Thanh Tín CCQ1611D 4.0 8.5 v 4.2
43 2117110267 Đỗ Đức Trọng CCQ1711D V v v V
44 2118110161 Nguyễn Thanh CCQ1811B 6.0 6.8 6.3 6.4
45 2118110081 Nguyễn Văn CCQ1811A V v v V
46 2117110134 Trần Đức Tuấn CCQ1711B 8.0 5.5 4.8 5.7
47 2118110080 Trương Quang Tuấn CCQ1811A V v v V
48 2118110083 Lê Quốc Việt CCQ1811A 10.0 4.0 8.3 6.9
49 2118110084 Lê Hoàng CCQ1811A 10.0 4.5 8.3 7.1
50 2118110086 Bùi Thị Như Ý CCQ1811A V v v V

Bài viết khác

Bài viết mới

22
11/2024
Điểm Kết Thúc Học Phần các môn Thầy Đức dạy
22
11/2024
Điểm thi TIN HỌC_Lớp CCQ2411E_Thầy Sơn
17
11/2024
Điểm thi_Kiểm thử phần mềm_Thầy Sơn
07
11/2024
Điểm quá trình môn Truyền dữ liệu (T.Trường)
04
11/2024
Lịch báo cáo kết thúc học phần Đợt 1 – HK1 – Năm học 2024-2025(Hồ Diên Lợi)
02
11/2024
Điểm học phần HKI-GĐ1 (Thầy Đức) – Cập nhật
31
10/2024
Đăng ký tham gia cuộc thi Tiếng Hát Sinh Viên với tên gọi “The Voice Công Thương”
24
10/2024
Quy trình phát triển dự án công nghệ thông tin và các vị trí việc làm tương ứng
22
10/2024
Hội Thảo “Công tác cố vấn học tập khoa Công Nghệ Thông Tin 2024”
12
10/2024
Khoa Công nghệ Thông tin nhận bằng khen Bộ Công Thương nhân dịp khai giảng năm học mới và kỷ niệm 48 năm thành lập trường
08
10/2024
Thông báo tham gia “Ngày hội việc làm 2024” tại HITC
27
09/2024
🔔Thông báo kết quả xét học bổng “Sinh Viên nghèo vượt khó Khoa Công Nghệ Thông Tin Năm 2024”
27
09/2024
Thông báo lịch gặp GVHD – TTTN Thầy Tú, Thầy Phát
24
09/2024
[Thông báo] – Tham gia buổi lễ Chào Đón Tân Sinh Viên K48 – Khoa CNTT
24
09/2024
Thông báo TTTN (c.Quyên)
23
09/2024
Lịch hướng dẫn TTTN, HK1 năm 2024-2025 (Thầy Nam)
23
09/2024
Thông báo TTTN- cô Mai
22
09/2024
Lịch hướng dẫn TTTN, HK1 năm 2024-2025 (C.Hường)
21
09/2024
Lịch hướng dẫn_TTTN_Thầy Sơn

Quảng cáo

Video

Liên kết