MÃ SV | HỌ | TÊN | Điểm QT | Thi | Tổng Kết |
2121110321 | Tạ Xuân | Bắc | 8.0 | 6.2 | 6.9 |
2121110297 | Nguyễn Thị Kiều | Chinh | 4.7 | 4.4 | 4.5 |
2121110342 | Trần Đăng | Chung | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
2121110290 | Lê Tấn | Cường | 9.0 | 9.5 | 9.3 |
2121110329 | Đặng Thành | Đạt | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
2121110286 | Lê Chấn | Đông | 4.9 | 5.0 | 5.0 |
2121110316 | Nguyễn Thành | Dũng | 7.5 | 9.5 | 8.7 |
2121110339 | Trần Thụy Quỳnh | Dương | 7.0 | 9.3 | 8.4 |
2121110313 | Nguyễn Anh | Dương | 7.2 | 9.3 | 8.4 |
2121110293 | Lê Minh | Giàu | 6.2 | 7.8 | 7.1 |
2121110308 | Nguyễn Trần Tiến | Hiệp | 9.8 | 10.0 | 9.9 |
2121110304 | Bùi Ngọc | Hội | 7.2 | 6.0 | 6.5 |
2121110324 | Nguyễn Chí Anh | Khôi | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
2121110318 | Nguyễn Văn | Kiệt | 7.6 | 7.8 | 7.7 |
2121170412 | Văn Thành | Lộc | 4.7 | 6.5 | 5.8 |
2121110322 | Nguyễn Thành | Nam | 4.1 | 6.3 | 5.4 |
2121110315 | Lê Kim | Ngân | 7.3 | 6.3 | 6.7 |
2121110323 | Nguyễn Đình Nhật | Thi | 7.7 | 5.3 | 6.2 |
2121110320 | Nguyễn Thanh | Tuyền | 7.0 | 6.0 | 6.4 |
2121110336 | Nguyễn Thế | Vỹ | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
Nguyễn Xuân | Nghĩa | 6.4 | 7.8 | 7.2 |