Điểm quá trình môn SQL (T.Trường)

03-05-2021 Nguyễn Minh Trường
20% 40% 40%
STT Mã sinh viên Họ Tên Tên Lớp BP.1 BP.2 BP.3 BP.4 Điểm QT
1 2117110141 Hoàng Thế Anh CCQ1711C v v v v
2 2119110310 Đỗ Văn Bình CCQ1911J 10.0 7.6 6.0 7.4
3 2117110007 Nguyễn Thị Ngọc Diễm CCQ1711A 10.0 6.5 5.5 6.8
4 2118110007 Nguyễn Ca Din CCQ1811A 10.0 6.3 4.5 6.3
5 2118110012 Lưu Đức Dũng CCQ1811A 10.0 6.5 4.3 6.3
6 2118110097 Nguyễn Quốc Đại CCQ1811B 6.0 5.5 5.0 5.4
7 2118110015 Hoàng Văn Đạt CCQ1811A 8.0 5.5 4.5 5.6
8 2118110183 Trần Lê Đạt CCQ1811C 8.0 7.6 7.5 7.6
9 2118110020 Trần Thị Cẩm Giang CCQ1811A 6.0 5.3 5.0 5.3
10 2118110263 Nguyễn Thanh Hàng CCQ1811D v v v v
11 2118110101 Nguyễn Quang Hào CCQ1811B v v v v
12 2118110103 Đoàn Văn Hiển CCQ1811B 8.0 7.0 6.0 6.8
13 2118110105 Trần Minh Hiếu CCQ1811B v v v v
14 2118110030 Ngô Nguyễn Văn Hòa CCQ1811A 8.0 7.5 v 4.6
15 2118110272 Đan Khang Huy CCQ1811D v v v v
16 2118110196 Nguyễn Ngọc Huy CCQ1811C 6.0 6.5 3.5 5.2
17 2118110032 Đặng Thị Hương CCQ1811A 10.0 8.0 6.5 7.8
18 2118110359 Nguyễn Bá Hương CCQ1811E 4.0 5.5 v 3.0
19 2118110361 Nguyễn Anh Khoa CCQ1811E v v v v
20 2118110118 Nguyễn Văn Khoai CCQ1811B 10.0 6.8 4.0 6.3
21 2118170191 Lê Nguyên Khôi CCQ1811E 4.0 5.0 v 2.8
22 Nguyễn Hồ Anh Lâm CCQ1811D v v v v
23 2118110363 Nguyễn Thị Hoài Linh CCQ1811E 8.0 6.8 6.0 6.7
24 2118110122 Nguyễn Thị Mỹ Linh CCQ1811B 8.0 5.0 1.5 4.2
25 2118110036 Phan Hồng Lĩnh CCQ1811A 10.0 9.5 8.0 9.0
26 2118110125 Nguyễn Thành Long CCQ1811B 8.0 7.3 7.0 7.3
27 2118110126 Nguyễn Thiên Long CCQ1811B 2.0 1.0 v 0.8
28 2118110283 Nguyễn Tiến Long CCQ1811D 6.0 5.5 5.5 5.6
29 2118110370 Đào Văn Minh CCQ1811E 10.0 8.8 7.0 8.3
30 2118110129 Đồng Quốc Minh CCQ1811B 2.0 1.0 v 0.8
31 2118110213 Dương Minh Hoài Nam CCQ1811C v v v v
32 Nguyễn Xuân Nghĩa CCQ1711B v v v v
33 2118110141 Huỳnh Hồng Phúc CCQ1811B 10.0 7.0 5.0 6.8
34 2118110144 Phan Văn Quang CCQ1811B 8.0 7.0 7.0 7.2
35 2117110321 Phan Anh Quốc CCQ1711E 8.0 6.8 6.5 6.9
36 2117110181 Đào Anh Sáng CCQ1711C 10.0 7.8 6.5 7.7
37 2118110149 Nguyễn Hữu Tài CCQ1811B 4.0 5.0 3.5 4.2
38 2118170594 Võ Minh Tâm CCQ1811E 4.0 5.5 v 3.0
39 2118110063 Dương Lê Minh Tấn CCQ1811A 6.0 6.0 5.5 5.8
40 2117110054 Phan Văn Tấn Thiện CCQ1711A 8.0 5.5 3.8 5.3
41 Ngô Phi Thuận CCQ1811D v v v v
42 2118110070 Lê Nhật Linh CCQ1811A 8.0 6.5 6.0 6.6
43 2118110071 Phạm Thị Anh Thư CCQ1811A 10.0 7.8 5.8 7.4
44 2118110231 Nguyễn Thị Hoài Thương CCQ1811C 6.0 5.5 4.5 5.2
45 2118110156 Lê Việt Tình CCQ1811B 8.0 5.8 4.0 5.5
46 2118110395 Hồ Sỹ Trung CCQ1811E 8.0 6.3 4.8 6.0
47 2118110165 Đỗ Chiếm CCQ1811B 4.0 4.5 v 2.6
48 2118110333 Lê Huy CCQ1811D v v v v
49 2117110277 Lê Đình Vương CCQ1711D v v v v
50 2118110086 Bùi Thị Như Ý CCQ1811A 6.0 5.5 4.0 5.0
51 2117220020 Nguyễn Hữu Lộc CCQ1722A v v v v
52 2118110209 Nguyễn Luân CCQ1811C 8.0 6.4 5.5 6.4
53 2116110076 Ngô quang Trung CCQ1611B 4.0 5.8 4.8 5.0
54 2116110265 nguyễn trọng phú CCQ1611D 2.0 5.5 8.0 5.8
55 2116110076 Lê Trường An CCQ1611b v v v v

Bài viết khác