| ĐIỂM THỰC TẬP TN – THẦY NHỰT HƯỚNG DẪN | |||||
| STT | MSSV | Họ và tên lót | Tên | Lớp | Điểm |
| 1 | 2117110148 | Nguyễn Hữu | Đạt | CCQ1711C | V |
| 2 | 2118110002 | Đặng Bảo | Ân | CCQ1811A | 9.5 |
| 3 | 2118110348 | Huỳnh Đông | Hận | CCQ1811E | 7.5 |
| 4 | 2118110274 | Trịnh Đức | Hùng | CCQ1811D | 8.5 |
| 5 | 2118110356 | Võ Thái | Huy | CCQ1811E | V |
| 6 | 2118110244 | Tô Đình | Trực | CCQ1811C | 6 |
| 7 | 2118110326 | Phạm Ngọc | Tú | CCQ1811D | V |
| 8 | 2118110401 | Phan Thanh | Tuấn | CCQ1811E | V |
| 9 | 2118110245 | Lê Vạn | Tuế | CCQ1811C | 6.5 |
| 10 | 2118110405 | Đặng Hùng | Vấn | CCQ1811E | 7 |