JAVA NHÓM 2 | ||||||
40% | 60% | ĐIỂM | ||||
STT | MÃ SV | HỌ | TÊN | Điểm QT | Thi | Tổng Kết |
1 | 2117110281 | Hồ Hoàng | Chí | 7.9 | v | v |
2 | 2117110282 | Lã Mạnh | Cường | v | v | v |
3 | 2118110255 | Lê Việt | Cường | 5.1 | 6.0 | 5.6 |
4 | 2118110258 | Nguyễn Tấn | Dũng | 6.9 | 7.5 | 7.3 |
5 | 2118110010 | Hồ Khánh | Duy | 5.6 | 6.0 | 5.8 |
6 | 2118110015 | Hoàng Văn | Đạt | v | v | v |
7 | 2117110148 | Nguyễn Hữu | Đạt | 8.3 | 7.5 | 7.8 |
8 | 2118110183 | Trần Lê | Đạt | 8.8 | 9.0 | 8.9 |
9 | 2118110260 | Trần Tiến | Đạt | v | v | v |
10 | 2117110012 | Trịnh Tiến | Đạt | 7.1 | 7.0 | 7.0 |
11 | 2118110262 | Đỗ Thành | Giang | v | v | v |
12 | 2118110021 | Trương Văn | Giang | 9.6 | 9.5 | 9.5 |
13 | 2118110347 | Lê Anh | Hào | 5.0 | 7.0 | 6.2 |
14 | 2117110016 | Lữ Đăng | Hoàng | 6.0 | 7.0 | 6.6 |
15 | 2118110028 | Nguyễn Hữu | Hoàng | 7.4 | 7.5 | 7.5 |
16 | 2117110294 | Nguyễn Lê Huy | Hoàng | 8.4 | 8.5 | 8.5 |
17 | 2118110031 | Trần Gia | Hùng | 7.8 | 8.0 | 7.9 |
18 | 2118110274 | Trịnh Đức | Hùng | 9.4 | 9.5 | 9.5 |
19 | 2118110272 | Đan Khang | Huy | 6.9 | 7.0 | 7.0 |
20 | 2118110196 | Nguyễn Ngọc | Huy | 5.7 | 8.5 | 7.4 |
21 | 2118110356 | Võ Thái | Huy | 7.6 | 7.5 | 7.5 |
22 | 2118110203 | Nguyễn Ngọc | Hưng | 8.3 | 7.5 | 7.8 |
23 | 2117110025 | Doãn Quốc Sĩ | Khang | 5.7 | 7.0 | 6.5 |
24 | 2118110118 | Nguyễn Văn | Khoai | 8.1 | 8.0 | 8.0 |
25 | 2118110278 | Võ Đức | Kỳ | 7.6 | 8.0 | 7.8 |
26 | 2118110279 | Nguyễn Hồ Anh | Lâm | 6.6 | 8.0 | 7.4 |
27 | 2118110283 | Nguyễn Tiến | Long | 8.6 | 7.5 | 7.9 |
28 | 2118110285 | Nguyễn Tấn | Mạnh | 5.1 | 7.0 | 6.2 |
29 | 2118110288 | Trượng Thanh | Nguyễn | 9.1 | 8.5 | 8.7 |
30 | 2118110051 | Hồ Văn | Phong | 8.1 | 7.0 | 7.4 |
31 | 2117110175 | Lý Hồng | Phúc | 1.5 | 4.0 | 3.0 |
32 | 2118110150 | Lê Đỗ Đức | Tân | v | v | v |
33 | 2118110063 | Dương Lê Minh | Tấn | 3.4 | 6.0 | 5.0 |
34 | 2118110306 | Nguyễn Tấn | Thành | v | v | v |
35 | 2118110311 | Nguyễn Trọng A | Thìn | v | v | v |
36 | 2118110313 | Tạ Quốc | Thịnh | v | v | v |
37 | 2118110230 | Lê Bá | Thuận | 6.2 | 8.0 | 7.3 |
38 | 2118110315 | Ngô Phi | Thuận | v | v | v |
39 | 2118110321 | Đỗ Ngọc | Trí | v | v | v |
40 | 2118110320 | Hồ Thị Diễm | Trinh | 6.2 | 7.0 | 6.7 |
41 | 2118110081 | Nguyễn Văn | Tú | v | v | v |
42 | 2118110326 | Phạm Ngọc | Tú | v | v | v |
43 | 2118110083 | Lê Quốc | Việt | 9.6 | 9.5 | 9.5 |
44 | 2118110331 | Cao Quốc | Vinh | 6.0 | 8.0 | 7.2 |
45 | 2118110330 | Nguyễn Đức Quang | Vinh | v | v | v |
46 | 2118110329 | Nguyễn Hữu | Vinh | 7.3 | 7.5 | 7.4 |
47 | 2118110333 | Lê Huy | Vũ | 7.1 | 6.5 | 6.7 |
48 | 2117110277 | Lê Đình | Vương | v | v | v |
49 | 2117110069 | Nguyễn Thị Cẩm | Vy | 6.7 | 7.5 | 7.2 |
50 | 2118110334 | Lê Thị Thanh | Xuân | 7.0 | 8.0 | 7.6 |