JAVA NHÓM 4 | |||||||
40% | 60% | ĐIỂM | |||||
STT | MÃ SV | HỌ | TÊN | MÃ LỚP | Điểm QT | Thi | Tổng Kết |
1 | 2118110252 | Lê Hoàng | Anh | CCQ1811D | 7.2 | 8.0 | 7.7 |
2 | 2116110155 | Nguyễn Cao | Cường | CCQ1611C | v | v | v |
3 | 2118110340 | Đỗ Viết | Duy | CCQ1811E | 7.9 | 4.0 | 5.6 |
4 | 2118110097 | Nguyễn Quốc | Đại | CCQ1811B | 7.2 | 8.0 | 7.7 |
5 | 2117110081 | Phạm Tiến | Đạt | CCQ1711B | 8.2 | 7.0 | 7.5 |
6 | 2118110102 | Trần Như | Hạnh | CCQ1811B | 2.0 | v | v |
7 | 2118110103 | Đoàn Văn | Hiển | CCQ1811B | 7.9 | 8.5 | 8.3 |
8 | 2118110108 | Lê Văn | Hòa | CCQ1811B | 5.1 | 7.5 | 6.5 |
9 | 2118110110 | Tăng Văn | Hội | CCQ1811B | 7.4 | 7.5 | 7.5 |
10 | 2118110113 | Mai Đức | Hùng | CCQ1811B | 7.1 | 8.0 | 7.6 |
11 | 2117110157 | Lê Kim | Khải | CCQ1711C | v | v | v |
12 | 2117250004 | Võ Thị | Lê | CCQ1711E | 5.3 | 7.0 | 6.3 |
13 | 2118110363 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | CCQ1811E | 7.4 | 7.5 | 7.5 |
14 | 2118110122 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | CCQ1811B | 5.3 | 5.0 | 5.1 |
15 | 2118110366 | Huỳnh Ngọc | Lộc | CCQ1811E | 6.4 | 8.0 | 7.4 |
16 | 2118110127 | Mai Xuân | Lợi | CCQ1811B | 8.8 | 8.5 | 8.6 |
17 | 2118110367 | Nguyễn Đăng | Luận | CCQ1811E | v | v | v |
18 | 2118110128 | Hồ Minh | Lượng | CCQ1811B | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
19 | 2118110370 | Đào Văn | Minh | CCQ1811E | 9.8 | 9.0 | 9.3 |
20 | 2118110129 | Đồng Quốc | Minh | CCQ1811B | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
21 | 2118110211 | Huỳnh Thị Diễm | My | CCQ1811C | 7.8 | 8.0 | 7.9 |
22 | 2118110212 | Tô Thị Diễm | My | CCQ1811C | 6.4 | 7.5 | 7.1 |
23 | 2118110130 | Đoàn Khắc | Nam | CCQ1811B | 6.0 | 7.0 | 6.6 |
24 | 2118110131 | Nguyễn Phương | Nam | CCQ1811B | 4.2 | v | v |
25 | 2118110373 | Tân Cao | Nguyên | CCQ1811E | v | v | v |
26 | 2118110135 | Ngô Minh | Nhật | CCQ1811B | 7.8 | 8.5 | 8.2 |
27 | 2118110138 | Trần Đại | Phong | CCQ1811B | v | v | v |
28 | 2118170588 | Lê Văn | Phú | CCQ1811E | 6.9 | 8.0 | 7.6 |
29 | 2118110144 | Phan Văn | Quang | CCQ1811B | 8.7 | 7.0 | 7.7 |
30 | 2117250009 | Nguyễn Thị Hồng | Sang | CCQ1711E | 5.3 | v | v |
31 | 2117110121 | Nguyễn Quốc | Sơn | CCQ1711B | 7.8 | 7.0 | 7.3 |
32 | 2118110382 | Nguyễn Thị Thu | Sương | CCQ1811E | v | v | v |
33 | 2118110152 | Huỳnh Ngọc | Thành | CCQ1811B | 8.6 | 8.5 | 8.5 |
34 | 2117110053 | Đỗ Hoàng | Thiện | CCQ1711A | 8.6 | 8.0 | 8.2 |
35 | 2118110070 | Lê Nhật | Linh | CCQ1811A | 7.7 | 8.0 | 7.9 |
36 | 2118110071 | Phạm Thị Anh | Thư | CCQ1811A | 6.3 | 7.5 | 7.0 |
37 | 2117110343 | Nguyễn Ngọc | Tiến | CCQ1711E | 9.7 | 7.5 | 8.4 |
38 | 2118110156 | Lê Việt | Tình | CCQ1811B | 4.1 | 6.5 | 5.5 |
39 | 2118110392 | Đào Duy | Tịnh | CCQ1811E | v | v | v |
40 | 2118110159 | Cao Minh | Trí | CCQ1811B | v | v | v |
41 | 2118110322 | Võ Văn | Trọng | CCQ1811D | 7.4 | 5.0 | 6.0 |
42 | 2118110395 | Hồ Sỹ | Trung | CCQ1811E | 5.8 | 6.0 | 5.9 |
43 | 2118110397 | Nguyễn Hồ Phi | Trường | CCQ1811E | 6.7 | 6.5 | 6.6 |
44 | 2118110401 | Phan Thanh | Tuấn | CCQ1811E | 7.2 | 7.5 | 7.4 |
45 | 2117110134 | Trần Đức | Tuấn | CCQ1711B | 8.8 | 7.5 | 8.0 |
46 | 2118110163 | Đoàn Quốc | Văn | CCQ1811B | 7.2 | 6.0 | 6.5 |
47 | 2118110405 | Đặng Hùng | Vấn | CCQ1811E | 8.4 | 8.0 | 8.2 |
48 | 2118110084 | Lê Hoàng | Vũ | CCQ1811A | 9.5 | 8.0 | 8.6 |
49 | 2118110167 | Võ Hoàng Bảo | Vương | CCQ1811B | 9.3 | 9.0 | 9.1 |
50 | 2118110169 | Lâm Như | Ý | CCQ1811B | 6.2 | 7.0 | 6.7 |