STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm quá trình | Điểm thi | Điểm tổng kết | Ghi chú | |
1 | 2117110140 | Nguyễn Đức | An | CCQ1711C | 5.8 | 6.0 | 5.9 | ||
2 | 2119110344 | Trần Như Tuấn | Anh | CCQ1911C | 8.6 | 8.0 | 8.2 | ||
3 | 2119110069 | Nguyễn Thanh | Bình | CCQ1911C | 7.0 | 7.5 | 7.3 | ||
4 | 2117110282 | Lã Mạnh | Cường | CCQ1711E | V | v | V | ||
5 | 2118110255 | Lê Việt | Cường | CCQ1811D | 5.8 | 4.5 | 5.0 | ||
6 | 2119110072 | Nguyễn Hữu | Danh | CCQ1911C | 7.7 | 7.0 | 7.3 | ||
7 | 2118110013 | Đặng Văn | Dũng | CCQ1811A | 2.2 | v | V | ||
8 | 2118110014 | Đỗ Viết | Dũng | CCQ1811A | 7.1 | 6.0 | 6.4 | ||
9 | 2118110340 | Đỗ Viết | Duy | CCQ1811E | 7.2 | 6.5 | 6.8 | ||
10 | 2119110074 | Nguyễn Văn | Hà | CCQ1911C | 0.4 | v | V | ||
11 | 2118110356 | Võ Thái | Huy | CCQ1811E | 6.9 | 7.5 | 7.3 | ||
12 | 2117110157 | Lê Kim | Khải | CCQ1711C | V | v | V | ||
13 | 2119110076 | Lê Nhật | Khang | CCQ1911C | 7.1 | 6.5 | 6.7 | ||
14 | 2117250004 | Võ Thị | Lê | CCQ1711E | 4.9 | v | V | ||
15 | 2119110077 | Trần Nhã | Linh | CCQ1911C | 7.3 | 6.5 | 6.8 | ||
16 | 2119110078 | Phạm Nguyễn Thành | Long | CCQ1911C | 6.7 | 7.5 | 7.2 | ||
17 | 2119110079 | Trương Thành | Lộc | CCQ1911C | 6.2 | 6.0 | 6.1 | ||
18 | 2119110080 | Cao Tấn | Lực | CCQ1911C | 5.2 | v | V | ||
19 | 2119110081 | Phạm Minh | Mẫn | CCQ1911C | 8.2 | 7.5 | 7.8 | ||
20 | 2119110087 | Đoàn Văn | Nhi | CCQ1911C | 6.9 | 6.0 | 6.4 | ||
21 | 2119110088 | Thới Nguyễn | Phiên | CCQ1911C | 7.2 | 2.0 | 4.1 | ||
22 | 2119110151 | Nguyễn Thị | Phượng | CCQ1911E | 6.1 | 5.0 | 5.4 | ||
23 | 2119110090 | Võ Văn | Quí | CCQ1911C | 5.7 | v | V | ||
24 | 2117250009 | Nguyễn Thị Hồng | Sang | CCQ1711E | 5.0 | v | V | ||
25 | 2119110091 | Trần Định | Sâm | CCQ1911C | 3.0 | v | V | ||
26 | 2117110121 | Nguyễn Quốc | Sơn | CCQ1711B | 6.4 | 7.0 | 6.8 | ||
27 | 2119110156 | Trần Ngọc | Thạch | CCQ1911E | 7.4 | 6.0 | 6.6 | ||
28 | 2119110347 | Trần Đức | Thắng | CCQ1911C | 6.6 | 5.5 | 5.9 | ||
29 | 2119110157 | Trương Văn | Thân | CCQ1911E | 7.5 | 7.5 | 7.5 | ||
30 | 2117110053 | Đỗ Hoàng | Thiện | CCQ1711A | 8.2 | 5.5 | 6.6 | ||
31 | 2119110158 | Trần Quang | Tiến | CCQ1911E | 7.1 | 6.0 | 6.4 | ||
32 | 2119110159 | Đàm Đức | Tín | CCQ1911E | 6.4 | 6.5 | 6.5 | ||
33 | 2119110094 | Nguyễn Đức | Tín | CCQ1911C | 5.9 | v | V | ||
34 | 2119110093 | Đào Văn | Tình | CCQ1911C | 2.4 | v | V | ||
35 | 2119110160 | Thái Thị Thu | Trang | CCQ1911E | 7.3 | 6.0 | 6.5 | ||
36 | 2119110095 | Dương Minh | Trí | CCQ1911C | 7.2 | 6.0 | 6.5 | ||
37 | 2119110096 | Nguyễn Chí | Trung | CCQ1911C | 6.1 | 6.0 | 6.0 | ||
38 | 2118110397 | Nguyễn Hồ Phi | Trường | CCQ1811E | 6.1 | 6.5 | 6.3 | ||
39 | 2119110097 | Nguyễn Tuấn | Trường | CCQ1911C | 6.1 | 3.0 | 4.2 | ||
40 | 2119110098 | Nguyễn Thanh | Vàng | CCQ1911C | 6.4 | 6.0 | 6.2 | ||
41 | 2119110167 | Đặng Thế | Vinh | CCQ1911E | 8.4 | 6.0 | 7.0 | ||
42 | 2119110166 | Nguyễn Ngọc Quang | Vinh | CCQ1911E | 5.9 | v | V | ||
43 | 2119110168 | Nguyễn Tiến | Vỹ | CCQ1911E | 7.9 | 6.5 | 7.1 |