STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm quá trình | Điểm thi | Điểm tổng kết | Ghi chú | |
1 | 2119110170 | Vũ Đình Huy | Bảo | CCQ1911F | 6.6 | 7.0 | 6.8 | ||
2 | 2119110172 | Trần Minh | Chiến | CCQ1911F | 6.0 | v | V | ||
3 | 2119110173 | Hoàng Thành | Chung | CCQ1911F | 0.4 | v | V | ||
4 | 2119110174 | Nguyễn Đoàn Nguyên | Chương | CCQ1911F | 4.5 | v | V | ||
5 | 2119110176 | Lê Đình | Dũng | CCQ1911F | 6.2 | 6.0 | 6.1 | ||
6 | 2119110178 | Phạm Tấn | Đạt | CCQ1911F | 8.0 | 6.0 | 6.8 | ||
7 | 2119110177 | Võ Duy | Đạt | CCQ1911F | 7.2 | 2.5 | 4.4 | ||
8 | 2118110099 | Võ Thanh | Đạt | CCQ1811B | 1.6 | v | V | ||
9 | 2119110179 | Bùi Thái | Hiệp | CCQ1911F | 7.5 | 5.0 | 6.0 | ||
10 | 2118110105 | Trần Minh | Hiếu | CCQ1811B | V | v | V | ||
11 | 2119110181 | Nguyễn Xuân | Hòa | CCQ1911F | 3.7 | v | V | ||
12 | 2119110180 | Trần Nhật | Hoàng | CCQ1911F | 6.6 | 7.5 | 7.1 | ||
13 | 2119110182 | Nguyễn Ngô Công | Hội | CCQ1911F | 1.2 | v | V | ||
14 | 2119110183 | Đặng Minh | Huy | CCQ1911F | 8.2 | 7.5 | 7.8 | ||
15 | 2119110184 | Nguyễn Trung | Kiên | CCQ1911F | 7.7 | 6.0 | 6.7 | ||
16 | 2118110285 | Nguyễn Tấn | Mạnh | CCQ1811D | 5.2 | 2.5 | 3.6 | ||
17 | 2119110186 | Đỗ Viết | Phú | CCQ1911F | 4.3 | 7.5 | 6.2 | ||
18 | 2119110187 | Trần Văn | Phúc | CCQ1911F | 6.8 | 6.0 | 6.3 | ||
19 | 2118110054 | Bùi Phạm Nhất | Phương | CCQ1811A | 7.0 | 6.5 | 6.7 | ||
20 | 2119110151 | Nguyễn Thị | Phượng | CCQ1911E | 6.3 | 6.0 | 6.1 | ||
21 | 2119110188 | Huỳnh Nhật | Quang | CCQ1911F | 7.0 | 7.0 | 7.0 | ||
22 | 2118170591 | Mai Văn | Quân | CCQ1811E | 8.2 | 6.0 | 6.9 | ||
23 | 2119110189 | Thiều Văn | Quyên | CCQ1911F | 7.0 | 6.0 | 6.4 | ||
24 | 2119110191 | Nguyễn Long | Sâm | CCQ1911F | 7.2 | 6.5 | 6.8 | ||
25 | 2119110156 | Trần Ngọc | Thạch | CCQ1911E | 6.6 | 3.5 | 4.7 | ||
26 | 2119110193 | Bạch Văn | Thành | CCQ1911F | 7.4 | 6.0 | 6.6 | ||
27 | 2119110157 | Trương Văn | Thân | CCQ1911E | 6.9 | 7.0 | 7.0 | ||
28 | 2119110197 | Huỳnh Phạm Hoài | Thư | CCQ1911F | 6.9 | 6.5 | 6.7 | ||
29 | 2118110231 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | CCQ1811C | V | v | V | ||
30 | 2119110158 | Trần Quang | Tiến | CCQ1911E | 7.8 | 6.5 | 7.0 | ||
31 | 2119110159 | Đàm Đức | Tín | CCQ1911E | 7.2 | 7.0 | 7.1 | ||
32 | 2119110160 | Thái Thị Thu | Trang | CCQ1911E | 7.0 | 7.5 | 7.3 | ||
33 | 2119110200 | Hà Thanh | Trúc | CCQ1911F | 7.4 | 6.5 | 6.9 | ||
34 | 2119110201 | Nguyễn Thanh | Tú | CCQ1911F | V | v | V | ||
35 | 2117110206 | Phạm Đình Thanh | Tuấn | CCQ1711C | V | v | V | ||
36 | 2119110167 | Đặng Thế | Vinh | CCQ1911E | 7.5 | 6.5 | 6.9 | ||
37 | 2119110166 | Nguyễn Ngọc Quang | Vinh | CCQ1911E | 5.2 | v | V | ||
38 | 2119110203 | Đồng Quang | Vũ | CCQ1911F | 1.4 | v | V |