STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm quá trình | Điểm thi | Điểm tổng kết | Ghi chú | |
1 | 2117110002 | Trịnh Châu Thế | Anh | CCQ1711A | 2.2 | 3.5 | 3.0 | ||
2 | 2118110015 | Hoàng Văn | Đạt | CCQ1811A | 7.1 | 7.0 | 7.0 | ||
3 | 2118110099 | Võ Thanh | Đạt | CCQ1811B | 1.0 | 3.5 | 2.5 | ||
4 | 2118220007 | Trần Phan Đại | Hải | CCQ1822A | V | v | V | ||
5 | 2119050079 | Nguyễn Quý | Hiệp | CCQ1911I | 7.6 | 7.0 | 7.2 | ||
6 | 2117110295 | Mai Nguyễn Huy | Hoàng | CCQ1711E | 8.3 | 7.0 | 7.5 | ||
7 | 2118110110 | Tăng Văn | Hội | CCQ1811B | 7.2 | 7.0 | 7.1 | ||
8 | 2118110193 | Huỳnh Đăng | Huy | CCQ1811C | V | v | V | ||
9 | 2117110018 | Nguyễn Phúc | Huy | CCQ1711A | 7.0 | 8.0 | 7.6 | ||
10 | 2117110025 | Doãn Quốc Sĩ | Khang | CCQ1711A | V | v | V | ||
11 | 2120110118 | Đặng Minh | Khôi | CCQ2011D | 1.8 | v | V | ||
12 | 2118110277 | Nguyễn Thế | Kiệt | CCQ1811D | 7.5 | 7.0 | 7.2 | ||
13 | 2117110162 | Phồng Cóng | Lầm | CCQ1711C | V | v | V | ||
14 | 2118110036 | Phan Hồng | Lĩnh | CCQ1811A | 8.5 | 8.0 | 8.2 | ||
15 | 2117220020 | Nguyễn Hữu | Lộc | CCQ1722A | V | v | V | ||
16 | 2118110209 | Nguyễn | Luân | CCQ1811C | 6.5 | 7.5 | 7.1 | ||
17 | 2118110212 | Tô Thị Diễm | My | CCQ1811C | 8.3 | 7.0 | 7.5 | ||
18 | 2119220002 | Lâm Đức | Nam | CCQ1922A | 3.0 | 7.5 | 5.7 | ||
19 | 2118110214 | Lê Huỳnh | Nam | CCQ1811C | V | v | V | ||
20 | 2119220004 | Trần Lâm Phương | Nam | CCQ1922A | 2.6 | v | V | ||
21 | 2119220005 | Bùi Đức Hữu | Nghĩa | CCQ1922A | 6.3 | 6.0 | 6.1 | ||
22 | 2119220008 | Hà Văn | Nhiên | CCQ1922A | 7.5 | 7.5 | 7.5 | ||
23 | 2118110052 | Phạm Huỳnh | Phú | CCQ1811A | 6.6 | 6.0 | 6.2 | ||
24 | 2118110140 | Lưu Bảo | Phúc | CCQ1811B | V | v | V | ||
25 | 2116110196 | Ngô Minh | Quân | CCQ1611C | V | v | V | ||
26 | 2117110181 | Đào Anh | Sáng | CCQ1711C | 8.2 | 7.0 | 7.5 | ||
27 | 2119220009 | Lữ Thanh | Tâm | CCQ1922A | 6.4 | 6.0 | 6.2 | ||
28 | 2118110384 | Bá Thị | Thanh | CCQ1811E | 7.3 | 7.5 | 7.4 | ||
29 | 2118050048 | Lê Hoàng | Thiện | CCQ1811E | V | v | V | ||
30 | 2118110230 | Lê Bá | Thuận | CCQ1811C | 7.2 | 7.0 | 7.1 | ||
31 | 2118110390 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | CCQ1811E | 9.1 | 7.5 | 8.1 | ||
32 | 2118110075 | Lê Xuân | Triều | CCQ1811A | 8.1 | 8.5 | 8.3 | ||
33 | 2118110242 | Lê Văn | Trung | CCQ1811C | 4.2 | 6.0 | 5.3 | ||
34 | 2117110061 | Lê | Tuấn | CCQ1711A | 3.5 | v | V | ||
35 | 2118110246 | Lê Thanh | Tuyền | CCQ1811C | 6.0 | 6.5 | 6.3 | ||
36 | 2117110275 | Nguyễn Quốc | Việt | CCQ1711D | 6.3 | 6.5 | 6.4 | ||
37 | 2119060066 | Trương Anh | Vin | CCQ1922A | 5.4 | 7.0 | 6.4 | ||
38 | 2118110250 | Nguyễn Tấn | Vương | CCQ1811C | 7.0 | 6.0 | 6.4 | ||
39 | 2118110407 | Nguyễn Phạm Thúy | Vy | CCQ1811E | 8.0 | 7.5 | 7.7 |