STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm quá trình | Điểm thi | Điểm tổng kết | Ghi chú | |
1 | 2120200243 | Hà Thị Trâm | Anh | CCQ2020H | 6.9 | 8.5 | 7.9 | ||
2 | 2120200244 | Nguyễn Ngọc Tường | Ân | CCQ2020H | 2.7 | 9.0 | 6.5 | ||
3 | 2120200245 | Nguyễn Minh | Đạt | CCQ2020H | 6.2 | 8.0 | 7.3 | ||
4 | 2117100361 | Trần Thị | Hoa | CCQ1710F | 6.0 | 6.5 | 6.3 | ||
5 | 2118030017 | Vũ Huy | Hoàng | CCQ1803A | 3.4 | 6.5 | 5.3 | ||
6 | 2120200246 | Nguyễn Hồng | Huyên | CCQ2020H | 5.7 | 6.5 | 6.2 | ||
7 | 2120200247 | Trần Chấn | Hưng | CCQ2020H | 5.3 | 6.5 | 6.0 | ||
8 | 2120200248 | Đặng Liêu Tuấn | Khanh | CCQ2020H | V | v | v | ||
9 | 2120200249 | Nguyễn Phạm Hoàng | Khôi | CCQ2020H | V | v | v | ||
10 | 2120200250 | Tô Thị | Kim | CCQ2020H | 6.1 | 7.0 | 6.6 | ||
11 | 2120200251 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | CCQ2020H | 6.0 | 7.5 | 6.9 | ||
12 | 2120200252 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | CCQ2020H | 6.1 | 6.5 | 6.3 | ||
13 | 2120200254 | Nguyễn Quy | Luân | CCQ2020H | 7.4 | 6.0 | 6.6 | ||
14 | 2120200255 | Phan Thị | Lương | CCQ2020H | 8.6 | 5.5 | 6.7 | ||
15 | 2120200256 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | CCQ2020H | 1.0 | 9.0 | 5.8 | ||
16 | 2120200257 | Nguyễn Thị Diễm | My | CCQ2020H | 6.4 | 5.0 | 5.6 | ||
17 | 2120200258 | Nguyễn Thị Kiều | My | CCQ2020H | 9.0 | 9.5 | 9.3 | ||
18 | 2120200259 | Trần Thị | My | CCQ2020H | 9.3 | 9.5 | 9.4 | ||
19 | 2120200260 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | CCQ2020H | 5.4 | v | v | ||
20 | 2120200262 | Lê Thị Thảo | Nguyên | CCQ2020H | 7.1 | 5.0 | 5.8 | ||
21 | 2120200261 | Nguyễn Khôi | Nguyên | CCQ2020H | 2.5 | 5.5 | 4.3 | ||
22 | 2120200263 | Nguyễn Hữu | Nhàng | CCQ2020H | 8.1 | 6.5 | 7.1 | ||
23 | 2120200265 | Doãn Thị | Nhi | CCQ2020H | 8.5 | 8.0 | 8.2 | ||
24 | 2120200264 | Hoàng Đinh Thảo | Nhi | CCQ2020H | 7.6 | 6.0 | 6.6 | ||
25 | 2120200266 | Phạm Thị Hồng | Nhung | CCQ2020H | 7.7 | 8.0 | 7.9 | ||
26 | 2120200267 | Lê Thị Kim | Oanh | CCQ2020H | 6.4 | 5.0 | 5.6 | ||
27 | 2120200335 | Kiều Văn Long | Phước | CCQ2020H | V | v | v | ||
28 | 2120200053 | Mai Hoài | Phương | CCQ2020B | 2.5 | 6.0 | 4.6 | ||
29 | 2119120536 | Mai Thị Ngọc | Phương | CCQ1912O | 6.9 | 5.5 | 6.1 | ||
30 | 2120200052 | Nguyễn Thị Hà | Phương | CCQ2020B | 5.4 | 6.0 | 5.8 | ||
31 | 2120200268 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | CCQ2020H | 7.2 | 6.0 | 6.5 | ||
32 | 2120200269 | Dương Cao Ngân | Quyên | CCQ2020H | 5.6 | 5.5 | 5.5 | ||
33 | 2120200270 | Phan Ngọc | Quyền | CCQ2020H | 8.6 | 6.5 | 7.3 | ||
34 | 2120200055 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | CCQ2020B | 4.4 | 7.5 | 6.3 | ||
35 | 2120240140 | Dương Thị Thúy | Tài | CCQ2020H | 6.5 | 7.0 | 6.8 | ||
36 | 2120200057 | Lê Thị Thanh | Thảo | CCQ2020B | 3.2 | 4.0 | 3.7 | ||
37 | 2120200056 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | CCQ2020B | 5.6 | 8.0 | 7.0 | ||
38 | 2118120604 | Nguyễn Quốc | Thắng | CCQ1812G | 8.6 | 7.0 | 7.6 | ||
39 | 2120200272 | Phan Thành Phúc | Thiện | CCQ2020H | 2.5 | v | v | ||
40 | 2120200058 | Võ Thị Hoài | Thương | CCQ2020B | 6.5 | 6.5 | 6.5 | ||
41 | 2120200273 | Lê Thị Mỹ | Tiên | CCQ2020H | 7.2 | 7.0 | 7.1 | ||
42 | 2120200274 | Ngô Thị Thùy | Trang | CCQ2020H | V | v | v | ||
43 | 2120200059 | Nguyễn Quỳnh | Trang | CCQ2020B | 9.5 | 8.0 | 8.6 | ||
44 | 2120200060 | Nguyễn Thị Thanh | Trâm | CCQ2020B | 4.6 | 10.0 | 7.8 | ||
45 | 2120200062 | Lê Huỳnh Phương | Trinh | CCQ2020B | 4.8 | 7.5 | 6.4 | ||
46 | 2120200276 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | CCQ2020H | V | v | v | ||
47 | 2120200275 | Nguyễn Trần Kim | Trinh | CCQ2020H | 8.6 | 9.5 | 9.1 | ||
48 | 2120200061 | Võ Thị Mỹ | Trinh | CCQ2020B | V | v | v | ||
49 | 2120200277 | Biện Hoàng Quốc | Tuấn | CCQ2020H | 7.8 | 6.5 | 7.0 | ||
50 | 2120200278 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | CCQ2020H | 7.5 | 6.5 | 6.9 | ||
51 | 2120220019 | Nguyễn Thanh Gia | Huy | CCQ2020H | 2.9 | v | v | ||
52 | 2120170165 | Mai Xuân | Tân | 0.1 | v | v |
STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm quá trình | Điểm thi | Điểm tổng kết | Ghi chú | |
1 | 2120270036 | Đỗ Nguyễn Tú | Anh | CCQ2027B | 7.2 | 6.0 | 6.5 | ||
2 | 2120270002 | Kiều Nữ Minh | Chu | CCQ2027A | 7.7 | 7.5 | 7.6 | ||
3 | 2120270037 | Hà Thúy | Dân | CCQ2027B | 7.0 | 9.5 | 8.5 | ||
4 | 2120270004 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | CCQ2027A | 6.3 | 6.5 | 6.4 | ||
5 | 2120270038 | Phạm Đặng Cẩm | Duyên | CCQ2027B | 5.5 | 9.0 | 7.6 | ||
6 | 2120270003 | Phan Thị Hồng | Duyên | CCQ2027A | 8.2 | 9.5 | 9.0 | ||
7 | 2120270039 | Nguyễn Văn | Đức | CCQ2027B | 6.4 | 6.5 | 6.5 | ||
8 | 2120270040 | Phan Thị Mỹ | Hạnh | CCQ2027B | 6.1 | 7.0 | 6.6 | ||
9 | 2120270005 | Nguyễn Nhựt Anh | Hào | CCQ2027A | 7.7 | 10.0 | 9.1 | ||
10 | 2120270006 | Phan Phong | Hào | CCQ2027A | 6.0 | 6.5 | 6.3 | ||
11 | 2120270041 | Trần Hà Khánh | Hân | CCQ2027B | 6.3 | 5.5 | 5.8 | ||
12 | 2120270007 | Phan Duy | Hậu | CCQ2027A | 6.9 | 7.0 | 7.0 | ||
13 | 2120270008 | Võ Thị Thu | Hậu | CCQ2027A | 8.0 | 9.5 | 8.9 | ||
14 | 2120270009 | Lê Thị Ngọc | Hiền | CCQ2027A | 6.9 | 6.5 | 6.7 | ||
15 | 2120270042 | Nguyễn Thị | Hiền | CCQ2027B | V | v | V | ||
16 | 2120270010 | Phạm Thị Thanh | Hiền | CCQ2027A | 6.2 | 6.5 | 6.4 | ||
17 | 2120270043 | Lê Khánh | Hòa | CCQ2027B | 6.9 | 9.5 | 8.5 | ||
18 | 2120270011 | Nguyễn Thị Xuân | Hòa | CCQ2027A | 6.6 | 7.0 | 6.8 | ||
19 | 2120270013 | Vũ Thế | Hùng | CCQ2027A | 7.7 | 8.0 | 7.9 | ||
20 | 2120270012 | Hồ Quang | Huy | CCQ2027A | 7.9 | 10.0 | 9.2 | ||
21 | 2120270044 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | CCQ2027B | 6.4 | 8.5 | 7.7 | ||
22 | 2120270045 | Nguyễn Thị Thu | Hương | CCQ2027B | 4.9 | 4.5 | 4.7 | ||
23 | 2120270046 | Lê Thị Thúy | Kiều | CCQ2027B | 8.2 | 9.5 | 9.0 | ||
24 | 2120270048 | Bửu Thị Thùy | Linh | CCQ2027B | V | v | V | ||
25 | 2120270047 | Phạm Thị Mai | Linh | CCQ2027B | 5.6 | 5.0 | 5.2 | ||
26 | 2120270014 | Hoàng Ngọc | Luân | CCQ2027A | 7.7 | 9.5 | 8.8 | ||
27 | 2120270050 | Đặng Thị Thanh | Mai | CCQ2027B | 6.9 | 9.5 | 8.5 | ||
28 | 2120270049 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | CCQ2027B | 6.9 | 9.0 | 8.2 | ||
29 | 2120270015 | Đỗ Thị Trà | My | CCQ2027A | 7.4 | 9.5 | 8.7 | ||
30 | 2120270051 | Phạm Thị Hồng | Nam | CCQ2027B | 6.3 | 5.0 | 5.5 | ||
31 | 2120270052 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | CCQ2027B | V | v | V | ||
32 | 2120270016 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | CCQ2027A | 5.3 | 10.0 | 8.1 | ||
33 | 2120270017 | Trần Thị Thanh | Ngân | CCQ2027A | 6.9 | 8.5 | 7.9 | ||
34 | 2120270018 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | CCQ2027A | 9.1 | 10.0 | 9.6 | ||
35 | 2120270019 | Nguyễn Thị Gia | Phú | CCQ2027A | 5.3 | 9.0 | 7.5 | ||
36 | 2120270020 | Trần Thị Hồng | Phúc | CCQ2027A | 9.3 | 8.5 | 8.8 | ||
37 | 2120270021 | Nguyễn Bích | Phương | CCQ2027A | 5.5 | 6.5 | 6.1 | ||
38 | 2120270022 | Trần Thị Thu | Phương | CCQ2027A | 6.8 | 7.0 | 6.9 | ||
39 | 2120270024 | Huỳnh Thị Minh | Tâm | CCQ2027A | 7.5 | 6.0 | 6.6 | ||
40 | 2120270023 | Trần Bùi Băng | Tâm | CCQ2027A | 4.3 | 9.5 | 7.4 | ||
41 | 2120270025 | Bùi Thị Thanh | Thịnh | CCQ2027A | 6.8 | 4.5 | 5.4 | ||
42 | 2120270026 | Nguyễn Thị Mai | Thùy | CCQ2027A | 7.4 | 10.0 | 9.0 | ||
43 | 2120270027 | Trần Lệ | Thy | CCQ2027A | 7.7 | 10.0 | 9.1 | ||
44 | 2120270028 | Mai Xuân | Tiến | CCQ2027A | 7.5 | 7.0 | 7.2 | ||
45 | 2120270029 | Nguyễn Thị Ngọc | Tơ | CCQ2027A | 5.9 | 5.5 | 5.7 | ||
46 | 2120270030 | Đặng Thị Thùy | Trang | CCQ2027A | 8.1 | 9.5 | 8.9 | ||
47 | 2120270031 | Đoàn Thị Mộng | Uyển | CCQ2027A | 7.0 | 6.0 | 6.4 | ||
48 | 2120270033 | Trần Đặng Thảo | Vy | CCQ2027A | 8.0 | 9.0 | 8.6 | ||
49 | 2120270034 | Nguyễn Triệu | Vỹ | CCQ2027A | 3.0 | 6.5 | 5.1 | ||
50 | 2120270035 | Văn Thị Kim | Yến | CCQ2027A | 7.9 | 9.5 | 8.9 |