STT | Mã sinh viên | Họ | Tên | Tên Lớp | Điểm QT | Điểm Thi | Điểm HP |
1 | 2118110001 | Trần Kim | Thành | CCQ1811A | 7.7 | 4.0 | 5.5 |
2 | 2119110001 | Nguyễn Thanh | Bình | CCQ1911A | 2.1 | v | v |
3 | 2120110280 | Vương Nguyễn Hải | Chí | CCQ2011I | 5.9 | v | v |
4 | 2119110038 | Lương Phúc | Chương | CCQ1911B | 0.7 | v | v |
5 | 2118110014 | Đỗ Viết | Dũng | CCQ1811A | 6.7 | 3.5 | 4.8 |
6 | 2118110340 | Đỗ Viết | Duy | CCQ1811E | 6.6 | 4.0 | 5.0 |
7 | 2118110180 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | CCQ1811C | 2.8 | v | v |
8 | 2117110147 | Hồ Tùng | Dương | CCQ1711C | 4.4 | v | v |
9 | 2118110102 | Trần Như | Hạnh | CCQ1811B | 6.1 | v | v |
10 | 2118110348 | Huỳnh Đông | Hận | CCQ1811E | 5.5 | 3.5 | 4.3 |
11 | 2118110108 | Lê Văn | Hòa | CCQ1811B | 4.7 | v | v |
12 | 2118110196 | Nguyễn Ngọc | Huy | CCQ1811C | 7.8 | 6.5 | 7.0 |
13 | 2118110359 | Nguyễn Bá | Hương | CCQ1811E | 6.6 | 4.0 | 5.0 |
14 | 2119110109 | Phan Bùi Anh | Kha | CCQ1911D | 7.5 | 4.0 | 5.4 |
15 | 2117110025 | Doãn Quốc Sĩ | Khang | CCQ1711A | 7.0 | v | v |
16 | 2119110076 | Lê Nhật | Khang | CCQ1911C | 6.5 | v | v |
17 | 2120110290 | Trần Anh | Khoa | CCQ2011I | 4.7 | v | v |
18 | 2120110224 | Nguyễn Văn | Khôi | CCQ2011G | 0.1 | v | v |
19 | 2118110206 | Nguyễn Phùng Duy | Linh | CCQ1811C | 7.0 | 6.0 | 6.4 |
20 | 2118110122 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | CCQ1811B | 2.9 | v | v |
21 | 2118110213 | Dương Minh Hoài | Nam | CCQ1811C | 7.2 | 7.5 | 7.4 |
22 | 2119110113 | Diệp Thế | Nguyên | CCQ1911D | 7.6 | 6.0 | 6.6 |
23 | 2120110293 | Nguyễn Kiều Tú | Nhi | CCQ2011I | 8.0 | 6.5 | 7.1 |
24 | 2119110114 | Tăng Nhật | Phong | CCQ1911D | 6.7 | 5.0 | 5.7 |
25 | 2118170588 | Lê Văn | Phú | CCQ1811E | 6.9 | 4.0 | 5.2 |
26 | 2118150068 | Nguyễn Phan Duy | Tân | CCQ1811E | 0.1 | v | v |
27 | 2119110122 | Nguyễn Thế | Tiên | CCQ1911D | 7.3 | 5.5 | 6.2 |
28 | 2118110317 | Nguyễn Tấn | Tín | CCQ1811D | V | v | v |
29 | 2118110401 | Phan Thanh | Tuấn | CCQ1811E | 2.4 | v | v |
30 | 2118110163 | Đoàn Quốc | Văn | CCQ1811B | 7.2 | 4.0 | 5.3 |
31 | 2118110164 | Trần Công | Vinh | CCQ1811B | 6.0 | 4.0 | 4.8 |