STT | Mã sinh viên | Họ | Tên | Điểm QT | Điểm Thi | Điểm HP |
1 | 2120110362 | Nguyễn Thanh | Bình | 5.9 | 7.5 | 6.9 |
2 | 2118110180 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 3.1 | 4.5 | 3.9 |
3 | 2117110081 | Phạm Tiến | Đạt | 6.8 | 7.0 | 6.9 |
4 | 2118110099 | Võ Thanh | Đạt | 7.2 | 7.5 | 7.4 |
5 | 2119050079 | Nguyễn Quý | Hiệp | 7.4 | 8.0 | 7.8 |
6 | 2118110105 | Trần Minh | Hiếu | 7.4 | 7.5 | 7.5 |
7 | 2118110272 | Đan Khang | Huy | 6.8 | 7.0 | 6.9 |
8 | 2118110278 | Võ Đức | Kỳ | 7.9 | 7.5 | 7.7 |
9 | 2117250004 | Võ Thị | Lê | 5.2 | 10.0 | 8.1 |
10 | 2118110207 | Nguyễn Hoàng | Long | 5.4 | 5.5 | 5.5 |
11 | 2118110132 | Đinh Nguyễn Phương | Nam | 7.8 | 7.5 | 7.6 |
12 | 2120110271 | Đinh Tấn | Nam | 0.5 | v | v |
13 | 2119220004 | Trần Lâm Phương | Nam | 6.1 | 5.5 | 5.7 |
14 | 2120110366 | Vũ Thanh | Nam | 7.3 | 8.0 | 7.7 |
15 | 2119220005 | Bùi Đức Hữu | Nghĩa | 5.8 | 6.0 | 5.9 |
16 | 2120110367 | Nguyễn Đình | Nghĩa | 8.1 | 9.0 | 8.6 |
17 | 2119110325 | Lê Ngọc | Nhân | 7.4 | 7.5 | 7.5 |
18 | 2117110175 | Lý Hồng | Phúc | V | v | v |
19 | 2120110295 | Trương Thị Thu | Phương | 6.5 | 8.0 | 7.4 |
20 | 2118110299 | Nguyễn Minh | Quân | 4.4 | 7.0 | 6.0 |
21 | 2117250009 | Nguyễn Thị Hồng | Sang | 6.4 | 7.0 | 6.8 |
22 | 2119110332 | Nguyễn Quang | Thanh | 6.6 | 7.0 | 6.8 |
23 | 2118110152 | Huỳnh Ngọc | Thành | 7.3 | 7.5 | 7.4 |
24 | 2118110153 | Nguyễn Xuân | Thành | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
25 | 2117110053 | Đỗ Hoàng | Thiện | 8.0 | 8.5 | 8.3 |
26 | 2118110313 | Tạ Quốc | Thịnh | V | v | v |
27 | 2120110370 | Nguyễn Bảo | Trân | 7.5 | 7.0 | 7.2 |