STT | Mã sinh viên | Họ | Điểm QT | Điểm Thi | Điểm HP |
1 | 2119110358 | Cao Huỳnh Khả Ái | 4.6 | 5.5 | 5.1 |
2 | 2119110310 | Đỗ Văn Bình | 8.5 | 7.0 | 7.6 |
3 | 2119110354 | Lê Trần Đức Doanh | V | v | V |
4 | 2119110279 | Phan Tấn Đức | 7.2 | 5.5 | 6.2 |
5 | 2119050079 | Nguyễn Quý Hiệp | 7.5 | 7.5 | 7.5 |
6 | 2119110292 | Nguyễn Cẩm Hường | 8.5 | 6.5 | 7.3 |
7 | 2119110012 | Phạm Tấn Huy | 7.5 | 5.0 | 6.0 |
8 | 2119110045 | Trần Quốc Huy | 7.5 | 5.0 | 6.0 |
9 | 2119110015 | Huỳnh Võ Trung Kiên | 7.2 | 5.5 | 6.2 |
10 | 2119110019 | Trương Trịnh Nhật Linh | 7.1 | 4.5 | 5.5 |
11 | 2119110295 | Ngô Gia Lộc | 8.0 | 5.5 | 6.5 |
12 | 2119220005 | Bùi Đức Hữu Nghĩa | V | v | V |
13 | 2119110325 | Lê Ngọc Nhân | 7.5 | 6.0 | 6.6 |
14 | 2119110022 | Lê Ngũ Quân | 6.7 | 6.0 | 6.3 |
15 | 2119110021 | Nguyễn Xuân Quang | 7.5 | 6.0 | 6.6 |
16 | 2119110023 | Trần Bảo Sơn | 7.8 | 6.0 | 6.7 |
17 | 2119110025 | Lê Vũ Tài | 7.5 | 6.0 | 6.6 |
18 | 2119110024 | Trương Đức Tài | 7.8 | 6.5 | 7.0 |
19 | 2119110332 | Nguyễn Quang Thanh | 6.8 | 6.0 | 6.3 |
20 | 2119110026 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 7.3 | 5.0 | 5.9 |
21 | 2119110343 | Bùi Anh Thư | 7.4 | 6.0 | 6.6 |
22 | 2119110301 | Võ Minh Thuận | 6.8 | 5.0 | 5.7 |
23 | 2119110028 | Tô Văn Tích | 7.8 | 6.5 | 7.0 |
24 | 2119110337 | Đỗ Thị Tới | 8.1 | 6.0 | 6.8 |
25 | 2119110029 | Đoàn Văn Trọng | 6.6 | 5.0 | 5.6 |
26 | 2119110032 | Phạm Đình Tường | 6.2 | 4.5 | 5.2 |